--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
man mác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
man mác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: man mác
+ adj
vague; immense
Lượt xem: 870
Từ vừa tra
+
man mác
:
vague; immense
+
bắt phu
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Recruit coolies by force
+
tephrite
:
(địa lý,địa chất) Tefrit